Từ tiếng Anh "series circuit" (mạch nối tiếp) là một thuật ngữ trong lĩnh vực điện học. Để dễ hiểu, chúng ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa:
Series circuit là một loại mạch điện mà trong đó các thành phần điện (như điện trở, bóng đèn, hoặc tụ điện) được kết nối nối tiếp với nhau, tạo thành một đường dẫn duy nhất cho dòng điện. Điều này có nghĩa là dòng điện đi qua từng thành phần một, và nếu một thành phần bị hỏng (chẳng hạn như bóng đèn cháy), toàn bộ mạch sẽ ngừng hoạt động.
Ví dụ sử dụng:
"In a series circuit, all components share the same current."
(Trong một mạch nối tiếp, tất cả các thành phần đều chia sẻ cùng một dòng điện.)
"The voltage across each component in a series circuit is different, but the total voltage is the sum of the individual voltages."
(Điện áp qua mỗi thành phần trong một mạch nối tiếp là khác nhau, nhưng tổng điện áp là tổng của các điện áp riêng lẻ.)
Biến thể và từ gần giống:
Parallel circuit: Mạch song song - nơi các thành phần được kết nối song song với nhau, cho phép dòng điện chia sẻ giữa các nhánh khác nhau.
Circuit: Mạch - một thuật ngữ chung để chỉ một con đường khép kín mà dòng điện có thể chảy qua.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và idioms liên quan:
Break the circuit: Ngắt mạch - có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi một mạch bị hỏng hoặc không hoạt động.
Short circuit: Ngắn mạch - tình trạng khi dòng điện đi qua một con đường không mong muốn, thường gây ra sự cố hoặc hư hỏng.
Phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi nói đến mạch nối tiếp, cần chú ý rằng nếu một thành phần gặp sự cố, toàn bộ hệ thống sẽ không hoạt động. Điều này khác với mạch song song, nơi mà nếu một thành phần hỏng, các thành phần khác vẫn có thể hoạt động bình thường.