Characters remaining: 500/500
Translation

series circuit

/'siəriz'sə:kit/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "series circuit" (mạch nối tiếp) một thuật ngữ trong lĩnh vực điện học. Để dễ hiểu, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:

Series circuit một loại mạch điện trong đó các thành phần điện (như điện trở, bóng đèn, hoặc tụ điện) được kết nối nối tiếp với nhau, tạo thành một đường dẫn duy nhất cho dòng điện. Điều này có nghĩa dòng điện đi qua từng thành phần một, nếu một thành phần bị hỏng (chẳng hạn như bóng đèn cháy), toàn bộ mạch sẽ ngừng hoạt động.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In a series circuit, all components share the same current."
    • (Trong một mạch nối tiếp, tất cả các thành phần đều chia sẻ cùng một dòng điện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The voltage across each component in a series circuit is different, but the total voltage is the sum of the individual voltages."
    • (Điện áp qua mỗi thành phần trong một mạch nối tiếp khác nhau, nhưng tổng điện áp tổng của các điện áp riêng lẻ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Parallel circuit: Mạch song song - nơi các thành phần được kết nối song song với nhau, cho phép dòng điện chia sẻ giữa các nhánh khác nhau.
  • Circuit: Mạch - một thuật ngữ chung để chỉ một con đường khép kín dòng điện có thể chảy qua.
Từ đồng nghĩa:
  • Chain circuit: Mạch chuỗi (từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh).
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Break the circuit: Ngắt mạch - có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi một mạch bị hỏng hoặc không hoạt động.
  • Short circuit: Ngắn mạch - tình trạng khi dòng điện đi qua một con đường không mong muốn, thường gây ra sự cố hoặc hư hỏng.
Phrasal verbs:
  • Hook up: Kết nối - có thể được sử dụng để mô tả việc kết nối các thành phần trong một mạch.
    • dụ: "Make sure to hook up the battery correctly in the series circuit."
    • (Hãy chắc chắn kết nối pin đúng cách trong mạch nối tiếp.)
Lưu ý:
  • Khi nói đến mạch nối tiếp, cần chú ý rằng nếu một thành phần gặp sự cố, toàn bộ hệ thống sẽ không hoạt động. Điều này khác với mạch song song, nơi nếu một thành phần hỏng, các thành phần khác vẫn có thể hoạt động bình thường.
danh từ
  1. (điện học) mạch nối tiếp

Comments and discussion on the word "series circuit"